VIDEO CLIPS
Video
Top công ty lắp đặt thang máy tại TP Vinh Nghệ An
Ổ bi đũa đỡ
Ổ côn- Bạc đạn côn
Thang máy An Hưng TP Vinh Nghệ An
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Hotline - 0942.632.849

Văn phòng - 0978.246.001
Hôm nay: 117 | Tất cả: 165,020
ALBUM ẢNH CÔNG TY
LIÊN KẾT FACEBOOK
 
SẢN PHẨM > VÒNG BI - BẠC ĐẠN
Ổ bi đỡ tự lựa
Tin đăng ngày: 9/6/2020 - Xem: 914
 

 

Ổ bi đỡ tự lựa đã được SKF phát minh. Thông thường có hai dãy bi và có rãnh lăn hình cầu ở

Ổ bi đỡ tự lựa đã được SKF phát minh. Thông thường có hai dãy bi và có rãnh lăn hình cầu ở vòng ngoài. Vì vậy chúng có khả năng chịu được độ lệch góc giữa trục và gối đỡ. Chúng đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng lệch trục hoặc trục bị võng. Hơn nữa, có ma sát thấp nhất so với các loại ổ lăn khác, cho phép hoạt động nguội hơn ngay cả ở vận tốc cao. SKF sản xuất theo nhiều thiết kế bao gồm:
• Ổ bi đỡ tự lựa không có nắp che theo thiết kế cơ bản († hình 1)
• Ổ bi đỡ tự lựa có phớt († hình 2)
• Ổ bi đỡ tự lựa có vòng trong kéo dài († hình 3).
Thiết kế cơ bản
Theo thiết kế cơ bản có lỗ trụ, ở một số dãy kích thước thông dụng ổ bi còn có lỗ côn (độ côn 1:12). Những loại lớn dải 130 và 139 được phát triển cho các ứng dụng đặc biệt trong nhà máy giấy, có thể dùng cho các ứng dụng chịu quá tải nặng và yêu cầu ma sát thấp thích. Loại ổ bi này có rãnh và lỗ bơm mỡ ở vòng ngoài và lỗ bơm mỡ ở vòng trong († hình 4). Một số dải 12 và 13 có các viên bi nhô ra ở mặt bên. Giá trị phần nhô ra được cho trong bảng 1 và nên lưu ý trong quá trình thiết kế những chi tiết kế cận. Ổ bi có phớt Ổ bi có phớt của SKF có thể có phớt tiếp xúc ở cả hai mặt – ký hiệu tiếp vị ngữ 2RS1 († hình 5). Loại phớt có tấm thép gia cố loại này được làm từ cao su acrylonitrile butadiene (NBR) chóng mài mòn và chịu dầu. Dải nhiệt độ làm việc cho phép từ -40oC đến +100oC và có thể lên tới 120oC trong thời gian ngắn. Môi phớt tì nhẹ lên góc vát trên vòng trong. Ổ bi có phớt tiêu chuẩn được bôi trơn bằng mỡ gốc lithium, có tính chống rỉ và những đặc tính khác nêu trong bảng 2. Ổ bi đỡ tự lựa theo thiết kế cơ bản có lỗ trụ, ở một số dãy kích thước thông dụng ổ bi còn có lỗ côn (độ côn 1:12).

.

STT Nhà sản xuất Mã hàng Kích thước Măng xông
d (mm) D (mm) B (mm)
1 SKF
135 TN9
5
19
6
 
2 SKF
126 TN9
6
19
6
 
3 SKF
127 TN9
7
22
7
 
4 SKF
108 TN9
8
22
7
 
5 SKF
129 TN9
9
26
8
 
6 SKF
2200 ETN9
10
30
14
 
7 SKF
1200 ETN9
10
30
9
 
8 SKF
2200 E-2RS1TN9
10
30
14
 
9 SKF
1201 ETN9
12
32
10
 
10 SKF
2201 E-2RS1TN9
12
32
14
 
11 SKF
2301
12
37
17
 
12 SKF
2201 ETN9
12
32
14
 
13 SKF
1301 ETN9
12
37
12
 
14 SKF
2302
15
42
17
 
15 SKF
1302 ETN9
15
42
13
 
16 SKF
2202 E-2RS1TN9
15
35
14
 
17 SKF
2202 ETN9
15
35
14
 
18 SKF
1202 ETN9
15
35
11
 
19 SKF
2302 E-2RS1TN9
15
42
17
 
20 SKF
1303 ETN9
17
47
14
 
21 SKF
2303
17
47
19
 
22 SKF
1204 EKTN9
17
47
14
H 204
23 SKF
2203 ETN9
17
40
16
 
24 SKF
2203 E-2RS1TN9
17
40
16
 
25 SKF
1203 ETN9
17
40
12
 
26 SKF
2303 E-2RS1TN9
17
47
19
 
27 SKF
11204 ETN9
20
47
40
 
28 SKF
2304 TN9
20
52
21
 
29 SKF
1305 EKTN9
20
62
17
H 305
30 SKF
2305 E-2RS1KTN9
20
62
24
H 2305
31 SKF
2204 E-2RS1TN9
20
47
18
 
32 SKF
2205 E-2RS1KTN9
20
52
18
H 305 E
33 SKF
2304 E-2RS1TN9
20
52
21
 
34 SKF
1304 ETN9
20
52
15
 
35 SKF
2305 EKTN9
20
62
24
H 2305
36 SKF
2205 EKTN9
20
52
18
H 305
37 SKF
1204 ETN9
20
47
14
 
38 SKF
1204 EKTN9
20
47
14
 
39 SKF
2204 ETN9
20
47
18
 
40 SKF
1205 EKTN9
20
52
15
H 205
41 SKF
2205 ETN9
25
52
18
 
42 SKF
2206 E-2RS1KTN9
25
62
20
H 306 E
43 SKF
2206 EKTN9
25
62
20
H 306
44 SKF
2305 E-2RS1TN9
25
62
24
 
45 SKF
2205 EKTN9
25
52
18
 
46 SKF
2305 ETN9
25
62
24
 
47 SKF
1205 EKTN9
25
52
15
 
48 SKF
2306 K
25
72
27
H 2306
49 SKF
2305 E-2RS1KTN9
25
62
24
 
50 SKF
1305 ETN9
25
62
17
 
51 SKF
11205 ETN9
25
52
44
 
52 SKF
1205 ETN9
25
52
15
 
53 SKF
2205 E-2RS1KTN9
25
52
18
 
54 SKF
2305 EKTN9
25
62
24
 
55 SKF
1206 EKTN9
25
62
16
H 206
56 SKF
1306 EKTN9
25
72
19
H 306
57 SKF
1305 EKTN9
25
62
17
 
58 SKF
2205 E-2RS1TN9
25
52
18
 
59 SKF
2306 E-2RS1KTN9
25
72
27
H 2306
60 SKF
11206 TN9
30
62
48
 
61 SKF
2306 E-2RS1KTN9
30
72
27
 
62 SKF
1206 ETN9
30
62
16
 
63 SKF
2306
30
72
27
 
64 SKF
1306 ETN9
30
72
19
 
65 SKF
2307 EKTN9
30
80
31
H 2307
66 SKF
2206 E-2RS1TN9
30
62
20
 
67 SKF
2207 E-2RS1KTN9
30
72
23
H 307 E
68 SKF
1206 EKTN9
30
62
16
 
69 SKF
1207 EKTN9
30
72
17
H 207
70 SKF
2206 EKTN9
30
62
20
 
71 SKF
1307 EKTN9
30
80
21
H 307
72 SKF
2207 EKTN9
30
72
23
H 307
73 SKF
2307 E-2RS1KTN9
30
80
31
H 2307 E
74 SKF
2306 K
30
72
27
 
75 SKF
1306 EKTN9
30
72
19
 
76 SKF
2206 E-2RS1KTN9
30
62
20
 
77 SKF
2306 E-2RS1TN9
30
72
27
 
78 SKF
2206 ETN9
30
62
20
 
79 SKF
2207 ETN9
35
72
23
 
80 SKF
2208 E-2RS1KTN9
35
80
23
H 308 E
81 SKF
2307 E-2RS1KTN9
35
80
31
 
82 SKF
2207 EKTN9
35
72
23
 
83 SKF
2308 E-2RS1KTN9
35
90
33
H 2308
84 SKF
11207 TN9
35
72
52
 
85 SKF
1207 EKTN9
35
72
17
 
86 SKF
2307 E-2RS1TN9
35
80
31
 
87 SKF
2207 E-2RS1TN9
35
72
23
 
88 SKF
2307 EKTN9
35
80
31
 
89 SKF
2208 EKTN9
35
80
23
H 308
90 SKF
1307 ETN9
35
80
21
 
91 SKF
2307 ETN9
35
80
31
 
92 SKF
1308 EKTN9
35
90
23
H 308
93 SKF
1207 ETN9
35
72
17
 
94 SKF
2207 E-2RS1KTN9
35
72
23
 
95 SKF
2308 EKTN9
35
90
33
H 2308
96 SKF
1307 EKTN9
35
80
21
 
97 SKF
1208 EKTN9
35
80
18
H 208
98 SKF
2309 E-2RS1KTN9
40
100
36
H 2309
99 SKF
2308 EKTN9
40
90
33
 
100 SKF
1208 EKTN9
40
80
18
 
101 SKF
2208 E-2RS1KTN9
40
80
23
 
102 SKF
1309 EKTN9
40
100
25
H 309
103 SKF
1209 EKTN9
40
85
19
H 209
104 SKF
2309 EKTN9
40
100
36
H 2309
105 SKF
2208 E-2RS1TN9
40
80
23
 
106 SKF
1208 ETN9
40
80
18
 
107 SKF
11208 TN9
40
80
56
 
108 SKF
2209 EKTN9
40
85
23
H 309
109 SKF
2308 E-2RS1TN9
40
90
33
 
110 SKF
2308 ETN9
40
90
33
 
111 SKF
1308 ETN9
40
90
23
 
112 SKF
2208 ETN9
40
80
23
 
113 SKF
2308 E-2RS1KTN9
40
90
33
 
114 SKF
2208 EKTN9
40
80
23
 
115 SKF
2209 E-2RS1KTN9
40
85
23
H 309 E
116 SKF
1308 EKTN9
40
90
23
 
117 SKF
2209 EKTN9
45
85
23
 
118 SKF
2209 E-2RS1KTN9
45
85
23
 
119 SKF
2210 E-2RS1KTN9
45
90
23
H 310 E
120 SKF
1210 EKTN9
45
90
20
H 210
121 SKF
1310 EKTN9
45
110
27
H 310
122 SKF
2309 E-2RS1KTN9
45
100
36
 
123 SKF
2309 ETN9
45
100
36
 
124 SKF
1209 ETN9
45
85
19
 
125 SKF
11209 TN9
45
85
58
 
126 SKF
1309 EKTN9
45
100
25
 
127 SKF
2209 E-2RS1TN9
45
85
23
 
128 SKF
2309 E-2RS1TN9
45
100
36
 
129 SKF
2209 ETN9
45
85
23
 
130 SKF
2310 K
45
110
40
H 2310
131 SKF
2210 EKTN9
45
90
23
H 310
132 SKF
2310 E-2RS1KTN9
45
110
40
H 2310
133 SKF
2309 EKTN9
45
100
36
 
134 SKF
1209 EKTN9
45
85
19
 
135 SKF
1309 ETN9
45
100
25
 
136 SKF
2210 EKTN9
50
90
23
 
137 SKF
1310 EKTN9
50
110
27
 
138 SKF
2210 ETN9
50
90
23
 
139 SKF
2310
50
110
40
 
140 SKF
1310 ETN9
50
110
27
 
141 SKF
2210 E-2RS1TN9
50
90
23
 
142 SKF
2310 E-2RS1TN9
50
110
40
 
143 SKF
1210 ETN9
50
90
20
 
144 SKF
2211 E-2RS1KTN9
50
100
25
H 311 E
145 SKF
2311 K
50
120
43
H 2311
146 SKF
1210 EKTN9
50
90
20
 
147 SKF
1211 EKTN9
50
100
21
H 211
148 SKF
2310 E-2RS1KTN9
50
110
40
 
149 SKF
2210 E-2RS1KTN9
50
90
23
 
150 SKF
11210 TN9
50
90
58
 
151 SKF
2211 EKTN9
50
100
25
H 311
152 SKF
2310 K
50
110
40
 
153 SKF
1311 EKTN9
50
120
29
H 311
154 SKF
1211 EKTN9
55
100
21
 
155 SKF
2211 EKTN9
55
100
25
 
156 SKF
2211 E-2RS1KTN9
55
100
25
 
157 SKF
2311
55
120
43
 
158 SKF
2312 K
55
130
46
H 2312
159 SKF
2212 EKTN9
55
110
28
H 312
160 SKF
1311 EKTN9
55
120
29
 
161 SKF
1312 EKTN9
55
130
31
H 312
162 SKF
2211 E-2RS1TN9
55
100
25
 
163 SKF
1211 ETN9
55
100
21
 
164 SKF
2311 K
55
120
43
 
165 SKF
1311 ETN9
55
120
29
 
166 SKF
1212 EKTN9
55
110
22
H 212
167 SKF
2212 E-2RS1KTN9
55
110
28
H 312 E
168 SKF
2211 ETN9
55
100
25
 
169 SKF
1312 ETN9
60
130
31
 
170 SKF
1212 EKTN9
60
110
22
 
171 SKF
2212 EKTN9
60
110
28
 
172 SKF
2312
60
130
46
 
173 SKF
1313 EKTN9
60
140
33
H 313
174 SKF
2212 E-2RS1KTN9
60
110
28
 
175 SKF
2213 E-2RS1KTN9
60
120
31
H 313 E
176 SKF
2312 K
60
130
46
 
177 SKF
1213 EKTN9
60
120
23
H 213
178 SKF
1312 EKTN9
60
130
31
 
179 SKF
11212 TN9
60
110
62
 
180 SKF
2212 E-2RS1TN9
60
110
28
 
181 SKF
2313 K
60
140
48
H 2313
182 SKF
2212 ETN9
60
110
28
 
183 SKF
1212 ETN9
60
110
22
 
184 SKF
2213 EKTN9
60
120
31
H 313
185 SKF
1213 ETN9
65
120
23
 
186 SKF
1213 EKTN9
65
120
23
 
187 SKF
2313
65
140
48
 
188 SKF
1313 ETN9
65
140
33
 
189 SKF
2213 E-2RS1KTN9
65
120
31
 
190 SKF
1313 EKTN9
65
140
33
 
191 SKF
2313 K
65
140
48
 
192 SKF
2315 K
65
160
55
H 2315
193 SKF
2213 E-2RS1TN9
65
120
31
 
194 SKF
2215 EKTN9
65
130
31
H 315
195 SKF
2213 ETN9
65
120
31
 
196 SKF
1315 K
65
160
37
H 315
197 SKF
2213 EKTN9
65
120
31
 
198 SKF
1215 K
65
130
25
H 215
199 SKF
1314
70
150
35
 
200 SKF
2214
70
125
31
 
201 SKF
2314
70
150
51
 
202 SKF
2214 E-2RS1TN9
70
125
31
 
203 SKF
1216 K
70
140
26
H 216
204 SKF
2216 EKTN9
70
140
33
H 316
205 SKF
1214 ETN9
70
125
24
 
206 SKF
2316 K
70
170
58
H 2316
207 SKF
1316 K
70
170
39
H 316
208 SKF
1315
75
160
37
 
209 SKF
2217 K
75
150
36
H 317
210 SKF
1315 K
75
160
37
 
211 SKF
2315
75
160
55
 
212 SKF
2317 K
75
180
60
H 2317
213 SKF
2315 K
75
160
55
 
214 SKF
1217 K
75
150
28
H 217
215 SKF
1317 K
75
180
41
H 317
216 SKF
2215 EKTN9
75
130
31
 
217 SKF
2215 ETN9
75
130
31
 
218 SKF
1215
75
130
25
 
219 SKF
1215 K
75
130
25
 
220 SKF
1316
80
170
39
 
221 SKF
1216 K
80
140
26
 
222 SKF
2316
80
170
58
 
223 SKF
1316 K
80
170
39
 
224 SKF
2316 K
80
170
58
 
225 SKF
1218 K
80
160
30
H 218
226 SKF
2318 K
80
190
64
H 2318
227 SKF
2218 K
80
160
40
H 318
228 SKF
2216 ETN9
80
140
33
 
229 SKF
2216 EKTN9
80
140
33
 
230 SKF
1318 K
80
190
43
H 318
231 SKF
1216
80
140
26
 
232 SKF
1317
85
180
41
 
233 SKF
2219 K
85
170
43
H 319
234 SKF
2217
85
150
36
 
235 SKF
2317
85
180
60
 
236 SKF
1217 K
85
150
28
 
237 SKF
1219 K
85
170
32
H 219
238 SKF
2317 K
85
180
60
 
239 SKF
1319 K
85
200
45
H 319
240 SKF
1317 K
85
180
41
 
241 SKF
2217 K
85
150
36
 
242 SKF
2319 KM
85
200
67
H 2319
243 SKF
1217
85
150
28
 
244 SKF
1318
90
190
43
 
245 SKF
1218 K
90
160
30
 
246 SKF
2218
90
160
40
 
247 SKF
2318
90
190
64
 
248 SKF
1318 K
90
190
43
 
249 SKF
2218 K
90
160
40
 
250 SKF
2318 K
90
190
64
 
251 SKF
2320 K
90
215
73
H 2320
252 SKF
2220 K
90
180
46
H 320
253 SKF
1220 K
90
180
34
H 220
254 SKF
1320 K
90
215
47
H 320
255 SKF
1218
90
160
30
 
256 SKF
1319
95
200
45
 
257 SKF
2219
95
170
43
 
258 SKF
2319 KM
95
200
67
 
259 SKF
2319 M
95
200
67
 
260 SKF
2219 K
95
170
43
 
261 SKF
1319 K
95
200
45
 
262 SKF
1219 K
95
170
32
 
263 SKF
1219
95
170
32
 
264 SKF
2220
100
180
46
 
265 SKF
2320 K
100
215
73
 
266 SKF
1320
100
215
47
 
267 SKF
1322 KM
100
240
50
H 322
268 SKF
2320
100
215
73
 
269 SKF
2220 K
100
180
46
 
270 SKF
1222 K
100
200
38
H 222
271 SKF
2222 K
100
200
53
H 322
272 SKF
1220 K
100
180
34
 
273 SKF
1320 K
100
215
47
 
274 SKF
1220
100
180
34
 
275 SKF
1322 M
110
240
50
 
276 SKF
2222 K
110
200
53
 
277 SKF
2222
110
200
53
 
278 SKF
1224 KM
110
215
42
H 3024
279 SKF
1222 K
110
200
38
 
280 SKF
1322 KM
110
240
50
 
281 SKF
1222
110
200
38
 
282 SKF
1226 KM
115
230
46
H 3026
283 SKF
1224 M
120
215
42
 
284 SKF
1224 KM
120
215
42
 
285 SKF
1226 KM
130
230
46
 
286 SKF
1226 M
130
230
46
 
287 SKF
13030
150
225
56
 
288 SKF
13036
180
280
74
 
289 SKF
13940
200
280
60
 
290 SKF
13944
220
300
60
 
291 SKF
13948
240
320
60
<< Sản phẩm >>
 
 
 
Công ty cổ phần Thang Máy An Hưng
Địa chỉ: Số 68 đường Hà Huy Tập - Tp Vinh
Hotline:  0983.645.168
Gmail: thangmayanhung@gmail.com
Website: http://thangmayanhung.vn
Tin tức
  • Địa chỉ công ty thi công thang máy tại TP Vinh Nghệ An
  • Top công ty lắp đặt thang máy tại TP Vinh Nghệ An
  • Thang máy vận thăng
  • Nội dung kiểm định thang máy
  • Cách vệ sinh thang máy
  • Quy trình lắp đặt thang máy
  • Thang máy gia đình lồng kính
  • Kích thước hố thang máy 350kg